Taona
No promise
✅ # ALTCOIN = Any crypto currency other than bitcoin = Bất kỳ loại tiền điện tử nào khác ngoài bitcoin.
✅ # ASHDRAKED = A situation where you lost all your money = Tình huống bạn mất hết tiền.
✅ # BAGHOLDER = A person who buys and hold coins in large quantity hoping to make good profits in the future = Một người mua và giữ tiền với số lượng lớn với hy vọng thu được lợi nhuận tốt trong tương lai.
✅ # BEAR / BEARISH = Negative price movement = Biến động giá tiêu cực
✅ # BTFD = Buy The Fucking Dip (một dấu hiệu để mua một đồng xu khi nó đã giảm giá quá mạnh)
✅ # BULL / # BULLISH = Positive price movement = Biến động giá tích cực
✅ # DILDO = Long green or red candles = Nến dài màu xanh lá cây hoặc màu đỏ
✅ # DUMP = To Sell off a coin = Bán bớt một đồng xu
✅ # DUMPING = Downward price movement = Biến động giá đi xuống
✅ # DYOR = Do Your Own Research = Tự nghiên cứu
✅ # FA = Fundamental Analysis = Phân tích cơ bản
✅ # FOMO = Fear Of Missing Out (A coin is pumping and you get the feeling it's gonna pump more, so you buy high) = Sợ bị mất tiền (Một đồng xu đang bơm và bạn có cảm giác nó sẽ bơm nhiều hơn, vì vậy bạn nhảy vô mua giá cao và lên đỉnh)
✅ # FUD = Fear Uncertainty & Doubt = Nỗi sợ hãi Không chắc chắn & Nghi ngờ
✅ # HODL = Hold/Hold a position = Giữ / Giữ một vị trí
✅ # JOMO = Joy Of Missing Out = Niềm vui khi bỏ lỡ
✅ # LONG = Margin bull position = Vị thế tăng ký quỹ
✅ # MCAP = Market Capitalization = Vốn hóa Thị trường
✅ # MOON = Continuous upward movement of price = Liên tục tăng giá
✅ # OTC = Over The Counter = mua bán thẳng không qua sàn giao dịch
✅ # PUMP = Upward price movement = Biến động giá lên
✅ # SAJ #CANDLE = Huge green candle = Ngọn nến xanh khổng lồ
✅ # SHITCOIN = A coin with no potential value or use = Đồng xu không có giá trị tiềm năng hoặc giá trị sử dụng
✅ # SHORT = Margin bear position = Vị thế ký quỹ giảm
✅ # SWING = Zig zag price movement (Upwards and downwards) = Biến động giá zig zag (Lên và xuống)
✅ # TA = Technical Analysis = Phân tích kỹ thuật
✅ # REKT = When you have a bad loss = Khi bạn thua lỗ nặng
✅ # REVERSE_INDICATOR = Someone who is always wrong predicting price movements = Một người luôn dự đoán sai về biến động giá cả.
✅ # RSI = Relative Strength Index = Chỉ số Sức mạnh Tương đối
✅ # WHALE = Very Wealthy trader/Market mover = Nhà kinh doanh giàu có / Người dẫn dắt thị trường
✅ # ASHDRAKED = A situation where you lost all your money = Tình huống bạn mất hết tiền.
✅ # BAGHOLDER = A person who buys and hold coins in large quantity hoping to make good profits in the future = Một người mua và giữ tiền với số lượng lớn với hy vọng thu được lợi nhuận tốt trong tương lai.
✅ # BEAR / BEARISH = Negative price movement = Biến động giá tiêu cực
✅ # BTFD = Buy The Fucking Dip (một dấu hiệu để mua một đồng xu khi nó đã giảm giá quá mạnh)
✅ # BULL / # BULLISH = Positive price movement = Biến động giá tích cực
✅ # DILDO = Long green or red candles = Nến dài màu xanh lá cây hoặc màu đỏ
✅ # DUMP = To Sell off a coin = Bán bớt một đồng xu
✅ # DUMPING = Downward price movement = Biến động giá đi xuống
✅ # DYOR = Do Your Own Research = Tự nghiên cứu
✅ # FA = Fundamental Analysis = Phân tích cơ bản
✅ # FOMO = Fear Of Missing Out (A coin is pumping and you get the feeling it's gonna pump more, so you buy high) = Sợ bị mất tiền (Một đồng xu đang bơm và bạn có cảm giác nó sẽ bơm nhiều hơn, vì vậy bạn nhảy vô mua giá cao và lên đỉnh)
✅ # FUD = Fear Uncertainty & Doubt = Nỗi sợ hãi Không chắc chắn & Nghi ngờ
✅ # HODL = Hold/Hold a position = Giữ / Giữ một vị trí
✅ # JOMO = Joy Of Missing Out = Niềm vui khi bỏ lỡ
✅ # LONG = Margin bull position = Vị thế tăng ký quỹ
✅ # MCAP = Market Capitalization = Vốn hóa Thị trường
✅ # MOON = Continuous upward movement of price = Liên tục tăng giá
✅ # OTC = Over The Counter = mua bán thẳng không qua sàn giao dịch
✅ # PUMP = Upward price movement = Biến động giá lên
✅ # SAJ #CANDLE = Huge green candle = Ngọn nến xanh khổng lồ
✅ # SHITCOIN = A coin with no potential value or use = Đồng xu không có giá trị tiềm năng hoặc giá trị sử dụng
✅ # SHORT = Margin bear position = Vị thế ký quỹ giảm
✅ # SWING = Zig zag price movement (Upwards and downwards) = Biến động giá zig zag (Lên và xuống)
✅ # TA = Technical Analysis = Phân tích kỹ thuật
✅ # REKT = When you have a bad loss = Khi bạn thua lỗ nặng
✅ # REVERSE_INDICATOR = Someone who is always wrong predicting price movements = Một người luôn dự đoán sai về biến động giá cả.
✅ # RSI = Relative Strength Index = Chỉ số Sức mạnh Tương đối
✅ # WHALE = Very Wealthy trader/Market mover = Nhà kinh doanh giàu có / Người dẫn dắt thị trường
Bearish là xu hướng gấu, nghĩa là thị trường tin rằng giá tài sản sẽ giảm
Bullish là thuật ngữ chỉ thị trường tăng trưởng mạnh trong một khoảng thời gian
FOMO (Fear of Missing Out) là một thuật ngữ chỉ nỗi sợ bị bỏ lỡ và nỗi sợ bị mất cơ hội.
FUD (Fear – Uncertainty – Doubt) là một thuật ngữ đề cập đến hội chứng sợ hãi, không chắc chắn và nghi ngờ.